来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quen thuộc?
traditional?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con đường quen thuộc là con đường an toàn nhất.
the beaten road is safest.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
lĩnh vực quen thuộc.
familiar territory.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rời bỏ con đường làm ăn quen thuộc không phải lúc nào cũng tốt.
getting off the beaten track isn't always so good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi đôi dép quen thuộc
oh, the familiar cross
最后更新: 2022-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
khuôn mặt quen thuộc.
face is familiar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quen thuộc với, làm quan.
acquaint with
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
sự quen thuộc thân thương
a dear acquaintance
最后更新: 2022-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm giác này rất quen thuộc.
this felt familiar.
最后更新: 2023-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
có gì quen thuộc không?
any of it look familiar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều đó thật quen thuộc với tôi
it was so familiar to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho nên nó trở nên quen thuộc...
so it becomes familiar...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao có vè quen thuộc quá?
[chuckles] why does this seem so familiar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh... quen thuộc với các chất độc?
you're familiar with poisons?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- những tua trông quen thuộc?
- those tendrils look familiar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có nhìn thấy gì quen thuộc không ?
see anything familiar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bài hát này quen thuộc với chúng tôi.
this song is familiar to us.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta cảm thấy một giọng nói quen thuộc.
- i sense a terrible voice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có thứ nào quen thuộc với cháu không?
- does anything look familiar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng mà ta cảm thấy ngươi rất quen thuộc
but i think i know you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: