您搜索了: con chồn hôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

con chồn hôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

họ chồn hôi

英语

skunk

最后更新: 2014-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một con chồn hôi hám.

英语

you ketchum polecat far and squar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con chồn cái!

英语

bitch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chết như một con chồn hôi.

英语

dead as a skunk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi say như một con chồn hôi.

英语

i'm drunk as a skunk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con chồn hương

英语

ferret

最后更新: 2020-02-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn một con chồn hôi thì sao?

英语

- how about a skunk?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như một con chồn?

英语

like a mink?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không sợ một con chồn hôi.

英语

i do not fear a skunk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn anh bị con chồn hôi nó tấn công.

英语

we got skunk!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hươu, chồn hôi, hải ly

英语

deers, skunks, beavers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bắt con chồn cái nhỏ.

英语

hold it, stanley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó không phải là 2 con chồn hôi --?

英语

- ain't those the same two skunks--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con trai của con chồn cái

英语

son of a bitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn lột da chồn hôi mà.

英语

well, he's skinning possums. that'll be the smell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay là con chồn sương?

英语

a ferret, i'd slap, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, con chồn khốn kiếp kia!

英语

you overgrown weasel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi săn chồn hôi không?

英语

- skunk hunt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu giống con chồn possum nhỏ.

英语

you're like a little possum.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sau đó còn bị chồn hôi tè lên.

英语

- got sprayed on by a bunch of, skunks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,021,845,117 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認