来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con chồn hương
ferret
最后更新: 2020-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn một con chồn hôi thì sao?
- how about a skunk?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như một con chồn?
like a mink?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không sợ một con chồn hôi.
i do not fear a skunk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn anh bị con chồn hôi nó tấn công.
we got skunk!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hươu, chồn hôi, hải ly
deers, skunks, beavers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bắt con chồn cái nhỏ.
hold it, stanley.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó không phải là 2 con chồn hôi --?
- ain't those the same two skunks--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai của con chồn cái
son of a bitch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn lột da chồn hôi mà.
well, he's skinning possums. that'll be the smell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay là con chồn sương?
a ferret, i'd slap, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, con chồn khốn kiếp kia!
you overgrown weasel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi săn chồn hôi không?
- skunk hunt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu giống con chồn possum nhỏ.
you're like a little possum.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sau đó còn bị chồn hôi tè lên.
- got sprayed on by a bunch of, skunks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: