您搜索了: con cho sam set (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

con cho sam set

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con cho sam sat

英语

cat

最后更新: 2016-07-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

con cho

英语

dog

最后更新: 2016-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cho qua.

英语

coming through.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy con cho tôi!

英语

o.j.! give me my baby!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em gọi cho sam?

英语

you're calling sam?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cho bố cái này.

英语

for you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha giao con cho họ!

英语

you gave me away!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dit me may con cho ngu

英语

you may be stupid.h-

最后更新: 2023-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho sam cầm điện thoại.

英语

put sam on the phone. dad?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cho vậy là hài hước?

英语

you think that's funny?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một con cho maria nữa.

英语

one for maría too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con cho burrow ăn chưa?

英语

- did you feed burrow? - yeah, i fed him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta trông con cho tôi.

英语

he babysits my kid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có nên gọi cho sam không?

英语

should we call sam?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai, ai đã giữ con cho cô?

英语

who's, uh - who's watching your boy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết, hắn làm việc cho sam lancaster.

英语

- yeah, he works for sam lancaster.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị ấy sinh những đứa con cho y.

英语

she bore his children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"con cho ta trọ qua đêm được chứ?"

英语

"can you put me up for the night?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bây giờ tôi phải đi giữ con cho chị tôi.

英语

i mean, her kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-phải, để tui con cho ông chú đáng ghét.

英语

- yeah, so let us support you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,496,600 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認