来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ghẹ
crab portunus
最后更新: 2017-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
con...
i--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
con :
son or daughter :
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- con ...
- was i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 1. - con ghẹ.
1 crab helmsman come
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con ban
i'm fine
最后更新: 2020-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
con lai!
creamy!
最后更新: 2024-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- con, con.
i do! i do!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 1. - con ghẹ. - 2.
1 crab 2 noodles
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì ăn con ghẹ đó.
for the sake of eating crab
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con con con
i want a child! a child...a child...a child... a child!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con ghẹ này đẹp thật.
- that bitch is fucking fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con... con... con...
you-you-you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-con, con, con...
me, me, me! me! me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao đã giết 12 con ghẹ.
hello? baldy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ghẹ giang muối
roasted snow crab with salt
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
ghẹ thì sao chứ?
crab so what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ghẹ hấp gừng sả tỏi
steamed snow crab with garlic & lemongrass
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tao là ghẹ của mày.
i'm your bitch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là ghẹ của eric đấy.
i'm eric's bitch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: