来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đánh bại con rắn hỗn loạnname
defeat the serpent of chaos
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
con bé hỗn xược đó tới thì biết làm sao giờ?
bloat: what'll we do when that brat gets here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, con không hỗn xược với mẹ khi mẹ mặc eskimo.
no, i'm not sassing you in eskimo talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con ban dang song o đau vậy
where are you living?
最后更新: 2022-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tao dùng con mày đấy, h.
we have your children, h.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một con dao của hãng o. j nhỉ?
o.j.'s knife right now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban co thich nguoi con gai nao o viet nam khong
do you like the girl in vietnam khong
最后更新: 2016-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc sống vốn hỗn loạn, dù con là ai đi chăng nữa.
life's a mixed bag, no matter who you are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong sự hỗn loạn, con bê con bị tách ra khỏi mẹ nó.
in the chaos a calf is separated from its mother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con không là bobby bé nhÏ hoàn h£o mà m¹ muÑn.
i'm not the perfect little bobby you always wanted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"a, o, h, t."
"a, o, h, t."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式