来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con tôi đang ngủ
i lost it
最后更新: 2023-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
con tôi đang ngủ.
my children are sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con tôi đang bệnh nặng.
mi hijo está muy enfermo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con tôi đang bị bệnh
- she's sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang...
i've been...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang xem tivi.
send it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các con tôi đang chết đói.
- our children are starving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ban
cong việc của bạn có tốt không
最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang vội.
i'm in a hurry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- tôi đang dùng
- i'm just running
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang cố.
- hey... trying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con tôi đang chờ lệnh của anh đấy.
my child waits to do your will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang online
i'm online
最后更新: 2022-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con tôi đang ở trong trường.
- my boy's in the schoolhouse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang coi mà.
- i'm watching the match.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang coi tổ này.
i taught him a lesson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang làm đây, charlie, tôi đang coi...
- l'm seeing he does it right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi tưởng bà đang coi chừng đồ cho tôi.
- i thought you were guarding it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đọc sách cho con tôi
i've been a little busy.
最后更新: 2022-09-12
使用频率: 1
质量:
参考: