您搜索了: con tôi đang coi tivi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

con tôi đang coi tivi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con tôi đang ngủ

英语

i lost it

最后更新: 2023-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con tôi đang ngủ.

英语

my children are sleeping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con tôi đang bệnh nặng.

英语

mi hijo está muy enfermo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con tôi đang bị bệnh

英语

- she's sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang...

英语

i've been...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang xem tivi.

英语

send it out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các con tôi đang chết đói.

英语

- our children are starving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ban

英语

cong việc của bạn có tốt không

最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang vội.

英语

i'm in a hurry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang dùng

英语

- i'm just running

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang cố.

英语

- hey... trying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang bận!

英语

- not now, i'm busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con tôi đang chờ lệnh của anh đấy.

英语

my child waits to do your will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang online

英语

i'm online

最后更新: 2022-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con tôi đang ở trong trường.

英语

- my boy's in the schoolhouse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đang coi mà.

英语

- i'm watching the match.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang coi tổ này.

英语

i taught him a lesson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang làm đây, charlie, tôi đang coi...

英语

- l'm seeing he does it right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi tưởng bà đang coi chừng đồ cho tôi.

英语

- i thought you were guarding it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đọc sách cho con tôi

英语

i've been a little busy.

最后更新: 2022-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,638,220 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認