您搜索了: con trai tôi cứ bị ngứa da (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

con trai tôi cứ bị ngứa da

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con trai tôi bị quỷ ám.

英语

why do you say this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con trai tôi

英语

it's my son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

con trai tôi.

英语

my son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

con trai tôi!

英语

i think they know my son!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con trai tôi ?

英语

your son, david.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con trai tôi đã bị bắt cóc.

英语

my son has been kidnapped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con trai tôi đâu?

英语

where is my son?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con trai tôi đó.

英语

- he's our son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- còn con trai tôi?

英语

-and my son?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con trai tôi 4 tuổi

英语

how old is your son

最后更新: 2020-02-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó là con trai tôi.

英语

he's my son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đón con trai tôi

英语

- i've come to get my boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con trai tôi cũng vậy.

英语

- my son's, also.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con trai tôi thì sao?

英语

- what about my son?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con trai tôi không chết.

英语

my son isn't dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con trai tôi trong đó !

英语

my son's in there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cứ bị thắt lưng chạm vào.

英语

i keep catching it with my belt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cứ bị kẹt ở đây à?

英语

i'm stuck here like this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cứ bị chào mời thứ cứt đó suốt.

英语

i get pitched this shit all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,400,299 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認