来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
...như sau.
...statement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy làm như sau.
here's what we gonna do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nội dung như sau:
it reads as follows,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cụ thể : tôi sẽ giải quyết sau.
details. i'll work it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuẩn bị in như sau.
prepare for printing as follows.
最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:
lý do tôi sang như sau:
the reason i came was as follows:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được rồi, tình hình như sau:
all right, here's the drill:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thể như thế được
is it yin and yang? ...pay you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi việc sẽ diễn ra như sau.
here's how this is gonna go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ý kiến của japfa như sau:
please give me your opinion
最后更新: 2022-03-07
使用频率: 1
质量:
参考:
xác nhận việc giao nhận ccdc như sau
verify tool & supply handing-over as follows
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh phát biểu trên tờ bild như sau:
he told bild:
最后更新: 2024-02-26
使用频率: 4
质量:
参考:
chỉ in khu vực ảnh đã chọn như sau.
cropping images print only selected areas of an image as follows.
最后更新: 2024-02-26
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng ta có một vài lý do như sau
for several reasons
最后更新: 2021-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ như sau một cú ăn chơi trác táng ấy.
it was like a spring break kickoff rave.
最后更新: 2024-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
vui lòng cập nhật lại thông tin như sau:
please update the information as follows:
最后更新: 2021-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
liệu hai đứa mày cũng có thể như vậy?
could it be the same with you two?
最后更新: 2024-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
họ có đề nghị 2 loại bút trình chiếu như sau
they recommend 2 types of presentation pens as follows:
最后更新: 2023-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi giọng nói bên trong tôi tiếp tục như sau:
then this voice inside of me continued as follows:
最后更新: 2024-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi xin gửi giá dịch vụ vận chuyển như sau :
thank you for using our products and services ("services").
最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式