您搜索了: cuối cùng không kém phần quan trọng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cuối cùng không kém phần quan trọng,

英语

and last but not least,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng nhưng không kém quan trọng, nhà ăn tập thể.

英语

last but not least, the mess hall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng, nhưng không kém quan trọng bàn của các anh.

英语

and last, but not least your table.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng, quan trọng nhất,

英语

and finally, most importantly,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng bố muốn giới thiệu con với ryan p-

英语

and last but not least i'd like to introduce you to ryan p-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng cuối cùng cũng chẳng quan trọng.

英语

but somehow, none of it seemed to matter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng, chuyện quan trọng là tình yêu.

英语

in the end, all that matters is love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô sẽ dạy bài học cuối cùng rất quan trọng.

英语

i'm going to give you one final, very important lesson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chuyển qua phần quan trọng.

英语

- get onto the switchboard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng, thứ quan trọng nhất chính là tình yêu.

英语

why me? because there has to be one that's good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là nghĩa vụ cuối cùng, cũng là quan trọng nhất

英语

that was the final task, and the most important.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh là một phần quan trọng của đội.

英语

you are an important part of the team.

最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn. giờ là phần quan trọng này.

英语

now, this is important.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phần quan trọng nhất nếu muốn vươn lên.

英语

it's an important part of the process.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh wickham cuối cùng không cưới cô mary king

英语

wickham is not to marry mary king after all!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn bè là 1 phần quan trọng của cuộc sống.

英语

friends are such an important part of life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có phải đây là lời nói cuối cùng không?

英语

- is this the final word?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh là một phần quan trọng trong cuộc tổng tấn công!

英语

you're an important part of the big push!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

face, phần quan trọng nhất của kế hoạch này là gì?

英语

face, what's the most important part of a well-oiled plan?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

...và rồi tới cuối cùng, không còn hy vọng nào sót lại nữa.

英语

...then at last, to be told there's no hope.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,731,331,259 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認