来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cuối kỳ
same month previous year(s)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cuối kỳ hạn
maturity
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
dư nợ cuối kỳ
initial debt
最后更新: 2021-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
Đầu kỳ/cuối kỳ
opening/closing
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
sỐ dƯ cÓ cuỐi kỲ
closing credit balance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bài thi cuối kỳ đây.
this is your final.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
+ hàng tồn kho cuối kỳ
+ closing stock
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- một đánh giá cuối kỳ?
- an exit interview?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
báo cáo quản lý cuối kỳ
period ending management report
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tính chi phí dở dang cuối kỳ
calculate wip value
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
+ chi phí trả trước cuối kỳ
+ closing prepaid expenses
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
số lượng cổ phiếu cuối kỳ
number of shares
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
+ các khoản phải thu cuối kỳ (13111,13121,138811,138821)
+ closing receivables
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考: