您搜索了: cuối tháng này tôi sẽ giao cho bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cuối tháng này tôi sẽ giao cho bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ cho bạn biết

英语

ai didn't know anyone there so i was scared.

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chỉ cho bạn.

英语

i'll show you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáu tháng nữa tôi sẽ cho anh biết.

英语

- i'll let you know in about six months.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi sẽ giao hàng lại cho bạn ok

英语

最后更新: 2023-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ giao việc cho hắn.

英语

i'll give him a shot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuỐi thÁng

英语

fc year closing

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối tháng 8 chúng tôi sẽ quay lại new york.

英语

we'll be back in new york by the end of august.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ giao cho ngài cái ngài muốn.

英语

i'm gonna give you what you want.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ giao cho người của ông.

英语

- i'll be delivering these to your dealer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối ngày tôi sẽ cho anh biết tên hắn.

英语

i'll have it for you by the end of the day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi sẽ giao anh ta cho các anh, bạn bè của anh ấy.

英语

well, then i guess it's up to you guys, his friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gọi cho bọn giao hàng.

英语

okay, i've just called pentagon to see if they deliver.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có công việc cuối cùng giao cho ông.

英语

stop right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cho y tá đem chút đồ ăn tới.

英语

i'll have a nurse come in with some food.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi sẽ y lời.

英语

- i will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không nghĩ là sẽ có tiền gửi vào cuối tháng.

英语

- ... till the end of the month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ có đầy đủ sản phẩm phụ cho ông vào cuối tháng.

英语

we'll have a complete workup for you by the end of the month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

n tôi d? y cho ch? c?

英语

what do you want, a lesson?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông thậm chí không trả cho tôi tháng lương cuối cùng.

英语

you haven't even given me last month's salary, don't you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giao diện

英语

& goto slide...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,738,842,780 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認