来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cuộc đời trớ trêu
irl lionicafe
最后更新: 2020-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
Đời thật trớ trêu.
life plays strange tricks
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc đời
living in the middle of life.
最后更新: 2021-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc đời...
is life...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật trớ trêu
it's just all really fucked up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc đời con.
with my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc đời nào?
- what life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm lại cuộc đời
remake life
最后更新: 2023-06-10
使用频率: 1
质量:
参考:
cuốn sách cuộc đời.
that is the book of life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc đời quá đã!
life is fucking great!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, cuộc đời--
no, life-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- về cuộc đời ảnh!
- about his life!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc đời lên hương.
have the world by the tail.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc đời vẫn đẹp sao!
running through a meadow. i can't do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong cả cuộc đời tôi
throughout my life
最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
thế này đúng thật trớ trêu.
that's what you call irony.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật là nghịch cảnh trớ trêu...
it's snowing in june...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là phần trớ trêu trong đó.
that's the ironic part of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ có lẽ em mới là kẻ trớ trêu.
i guess now the joke's on me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có thích sự trớ trêu không?
do you appreciate irony?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: