来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giàu tình cảm
rich in affection
最后更新: 2021-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
nối tình cảm.
mend the bond.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tình cảm ư?
- sentiment? - (all laughing)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật tình cảm.
eddy: that's sweet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thể hiện tình cảm
were you a good swimmer?
最后更新: 2022-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tình cảm của em...
my feelings are...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm xúc/ tình cảm
feelings
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
thiếu thốn tình cảm
he lacked affection.
最后更新: 2023-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tình cảm phóng khoáng.
liberal sensibilities.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn tình yêu
thanks for the love
最后更新: 2017-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm tình ban đầu.
likeability.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
40046=tình trạng:%d
40046=status:%d
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- congrats, d. - cảm ơn anh bạn.
- congrats, d. - thank you, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nh
nhe '
最后更新: 2013-08-01
使用频率: 1
质量:
参考: