来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dân tộc thiểu số
national minority
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
dân tộc
ethnic group
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 5
质量:
các trường đại học phục vụ cho dân tộc thiểu số
minority-serving institutions
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
lãnh tụ đảng thiểu số
house minority leader
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quan điểm thiểu số ư?
a minority view?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huyện tự trị dân tộc tạng muli
muli tibetan autonomous county
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng sẽ nuôi sống dân tộc cậu.
they will feed your people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thích nhạc dân tộc lắm
i don't like folk music very much
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考: