您搜索了: dư nợ cho vay (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dư nợ cho vay

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dư nợ

英语

credit balance

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

越南语

số dư nợ

英语

debit balance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

越南语

dư nợ bình quân

英语

revenue from debt collection

最后更新: 2022-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng dư nợ tín dụng

英语

最后更新: 2020-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ko trả nợ cho tôi

英语

if you do not return the money i

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để trả nợ cho kẻ thù.

英语

as repayment to an enemy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng dư nợ tín dụng kỳ này

英语

total outstanding loans

最后更新: 2018-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không trả nợ cho tôi.

英语

if you don't give me the money back...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 số dư nợ, 2 số dư có

英语

1 debit, 2 credit

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hay là không trả nợ cho ai đó.

英语

or the refusal to pay one's debts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dư nợ cá nhân trên vốn huy động cá nhân

英语

personal bad debt

最后更新: 2023-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

0 tên đối tượng, 1 mã đối tượng, 2 dư nợ, 3 dư có

英语

0 object name, 1 object id, 2 dr. balance, 3 cr. balance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng dư nợ1, dư có2, dư nợ nt3, dư có nt4, cl5, cl nt6

英语

total opening dr.1, cr.2, fc dr.3, fc cr.4, diff.5, fc diff.6

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,435,847 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認