来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khuấy trộn
to mix, müxing
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
"khuấy đảo...
"is not to stir...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
dầm
beam
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
sự khuấy trộn
agitation
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
khuấy nó lên.
[ bad ] stir that up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dầm móng
foundation beam
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
- khuấy tiếp đi.
- keep stirring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dầm ngang
floor beam
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
khuấy động khắp nơi.
and it was all churning all around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lắc, không khuấy.
shaken, not stirred.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- À, quên khuấy mất.
- oh yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khuấy trộn không khí
air ploughing
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
anh...anh quên khuấy mất.
i--i lost track.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: