来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ống dẫn lưu
drain
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
Ống dẫn lưu tai
grommet
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
Ước thoát đi, sự dẫn lưu.
drainage
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Ống dẫn lưu tai tube de drainage tympanique
grommet
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
11368=khuyến cáo đường dẫn lưu tập tin sao lưu không thể chứa các ký tự không thuộc tiếng anh.
11368=it suggests that the path to save backup image file doesn’t contain non-english characters.
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量: