来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dập lửa
fire!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dập máy.
i dropped the phone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dập lửa!
cross fire!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự dập tắt
extinction
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:
bầm dập cả.
bruised.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dập lửa đi!
- put it out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- cứ dập đi.
hold on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dập cầu dao!
- the safety!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
máy dập nút đồng
dotting/snap button machine
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
anh dập máy đây.
got to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dập tắt lửa ngay!
get those fires out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ừ, hơi bầm dập.
- yeah, banged up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dập đi, đồ ngốc!
-put it out, you fools!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ngã dập mông sao?
you did that? you fell on your bum?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cứ dập hết là được.
as long as we fight!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- suýt nữa dập đầu tôi!
- almost fucking crushed my head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy dập điện thoại.
she hung up the phone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đang dập lửa ở tầng 35
suppressing fire at 35th floor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-anh muốn tôi dập nó à.
- you want me to put it out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bầm dập, xây sát nhiều nơi
contusions, multiple lacerations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: