来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đánh giá hoạt động
submit assignments on time
最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
này, tôi không tự mình đánh giá đâu
look, i don't set myself up as a judge, so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đang tự đánh giá mình quá cao đó, cody.
you're rating yourself awful high, cody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đã tự đánh giá thấp bản thân, thanh tra.
you underestimate yourself, detective.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đánh giá tác động môi trường
environmental impact asessment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
anh đánh giá họ dựa trên hành động.
you judge them based on their actions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đánh giá tác động xã hội (sia)
assessment, social impact (sia)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
mày tự đánh giá quá cao giá trị của mày trong quá trình này.
you have vastly overestimated your value in this process.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đánh giá tác động môi trường (eia)
environmental impact assessment (eia)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
chị thực sự không đánh giá cao hành động đó.
i really don't appreciate it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
candor đánh giá cao sự trung thực và trật tự.
candor value honesty and order.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
& giá»i:
when checked, will use a configured talker most closely matching the attributes you choose. attributes with checks next to them will be preferred over unchecked attributes. language is always preferred.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi nghĩ tôi đã đánh giá anh cao hơn anh tự đánh giá về mình.
i think it may just be possible that i have a higher opinion of you than you have of yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: