来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dọc hai bên đường
along both sides of the road
最后更新: 2023-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
dọc hai bên đường toàn là hoa
along the road
最后更新: 2021-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bên đường....
"bonjour". it's right here. come on, here we go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- Đối diện bên đường.
- across the street.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai bên.
that's two...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, ông nhặt bên đường.
well, i've got my ways.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có, bên đường 25 hả?
-yeah, off the 25?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai bên đây.
two here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lái xe vào bên đường đi!
just pull over!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cả hai bên.
- both sides of us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình phải nhìn hai bên đường trước khi băng qua.
i have to look both ways before crossing the street.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu mà tôi phải dừng bên đường...
if i had been stopped on the road...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai bên cam kết
minutes of meetings of the board of directors
最后更新: 2023-03-07
使用频率: 2
质量:
参考:
cuộc gọi kế, ai bên đường dây?
next caller, who's on the line?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay là một quán bên đường nào đó.
something or other motor inn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tớ sang bên đường gặp bà một lát
- i have to meet my grandmother across the road.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một trong hai bên
announce by document
最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cả hai bên đều đẹp.
they're both good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai bên sẵn sàng chưa?
linesmen ready?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong một cái ao bên đường i-35.
it was in a pond off of i-35.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: