来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
di
a stupid di
最后更新: 2022-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
di.
di.
最后更新: 2023-09-04
使用频率: 2
质量:
参考:
- di...
rem?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
choi di
wife
最后更新: 2020-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
di dân.
settler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thôi di
- not now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
di sản cho hắn?
his legacy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
di cho khac choi di tho
di cho khac choi
最后更新: 2022-03-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gọi di động cho cậu.
- you got my message. - who's that sexy phone voice?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
, di nói cho rơ v? i lăo
- well, you explain it to him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gọi di động cho bà sau.
i'll call you on your mobile then. bring more batteries.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi di sản anh sẽ để lại cho em.
all my estate i'm leaving to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhan cho no di
i nhan for no di
最后更新: 2022-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- mày di ki? m h? cho chú th?
- are you going to go get him for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau đó, tôi di chuyển cho sự ngộ phán.
then i move for a mistrial.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói di, nói di
- talk to me, tell me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
den cho tui 100 di
you should return 100.000 dong to me.
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考: