您搜索了: dmca khiếu nại orkut (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dmca khiếu nại orkut

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khiếu nại

英语

i do not have any complaint

最后更新: 2019-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khiếu nại.

英语

claim

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

khiếu nại ai?

英语

i don't have anything to apologize for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nội dung khiếu nại

英语

object of use

最后更新: 2022-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không khiếu nại.

英语

no complaints.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hủy bỏ khiếu nại.

英语

i rescind the complaint.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các anh nên khiếu nại.

英语

you should complain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gian lận trong khiếu nại

英语

claim fraud

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đút đơn khiếu nại.

英语

i'm filing a complaint.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có muốn khiếu nại không?

英语

do you want to file a complaint?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thủ tục giải quyết khiếu nại

英语

grievance procedure

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ điền đơn khiếu nại nếu muốn.

英语

you can file a complaint.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ai khiếu nại gì không?

英语

are there any complaints? please speak up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khiếu nại trong thời gian truy xét

英语

contestable claim

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng có vài khiếu nại về anh ta.

英语

oh. though there had been some complaints filed against him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không. tôi sẽ không khiếu nại.

英语

nope. i ain't gonna complain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn ông vì đã không khiếu nại.

英语

thank you for not pressing charges.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ khiếu nại đến lãnh đạo của cô!

英语

i'll report you to the hospital authority!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có thể khiếu nại ở trạm cảnh sát.

英语

well, you claim them at the station. - when?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khách hàng khiếu nại vì giao sai sản phẩm.

英语

customer complained because the order was delivered to the wrong product.

最后更新: 2020-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,138,375 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認