您搜索了: do sản phẩm bị lỗi phải tái chế lại (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

do sản phẩm bị lỗi cần phải tái chế lại

英语

due to defective products must be recycled

最后更新: 2020-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xử lý sản phẩm bị lỗi

英语

handling product problems when an error occurs

最后更新: 2020-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"xin lỗi, sản phẩm của tôi bị lỗi."

英语

"sorry, i released a defective product."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đóng gói sản phẩm bị nhiễm bẩn:

英语

soiled packaging :

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nghiền nát bộ khung và tái chế lại

英语

crush the chassis and recycle the alloys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phẩm nếu sản phẩm bị rơi hoặc có các hư hỏng khác.

英语

safety precautions

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao việc định hướng sản phẩm bị cho là quá hẹp?

英语

why is product orientation considered too narrow?

最后更新: 2013-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguyên nhân do sản phẩm du lịch chậm đổi mới, nên khách du lịch thường không quay lại lần 2.

英语

the causes are that the tourism products have slowly taken their steps into innovation, so that many of tourists have not intended to come back for second time.

最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, hãy tìm một gã tài xế chuyên trộm xe đào tẩu và tái chế lại chúng.

英语

probably our driver. okay, look for a wheelman whose m.o. is to steal getaway cars and retune them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

do sản phẩm sử dụng phần mềm mã hóa của hoa kỳ, vì vậy cần tuân thủ quy định quản lý xuất khẩu của hoa kỳ, đồng thời không được xuất

英语

government is necessary to export strategic resources or services

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là sản phẩm trong khi chỉnh sửa nên đã bị lỗi giá. nếu bạn vẫn quan tâm và muốn làm nó thì bạn cần phải trả thêm 5.99$ phí vận chuyển và 7$ phí in mặt sau của áo.

英语

this is a product while editing, so it has a price error. if you are still interested and want to do it, then you need to pay an additional $5.99 shipping fee and $7 fee for printing the back of the shirt.

最后更新: 2023-04-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- trong trường hợp sản phẩm bị trả lại được xác định là lỗi của bên a, thì phải tiếp nhận tất cả sản phẩm bị trả lại từ bên c, sau khi nhận tổng số tiền đối với sản phẩm này và các chi phí liên quan khác được xác định dựa theo tài liệu hợp pháp tại bên a, thì bên b sẽ hoàn trả tổng số tiền này cho bên c.

英语

- in the event that any returned goods is committed by party a’s fault, then party a shall receive and returned goods from party c, and after receiving the full payment of such goods and any relevant expenses determined in any legal document in respect to party a, party b shall make a refund of such payment and expenses to party c.

最后更新: 2019-06-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,767,291,618 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認