来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trong thời gian em đi...
while you were gone...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không có thời gian em ạ.
i don't have time. i've got 8 days to make up 10 points.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
theo thời gian, em sẽ thấy được nhiều điều.
in time, you'll come to see just how much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời gian, em quả là một người tình độc ác...
time, you are a cruel mistress...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải mất một thời gian em mới khống chế được nó.
it took me a while before i could control it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thật ra thời gian em dạy tùng tùng tiếng anh cũng không ít
i've been teaching dong dong for a long time
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một nửa thời gian em nhìn xuống em chỉ thấy tay mình nắm chặt.
half the time i look down and my hands are in fists.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đã làm cái người khác đó hầu như cũng lâu như thời gian em là chính em.
you've been this other guy... almost as long as you've been yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong những căn phòng mà họ đã... sau một thời gian, em không còn hỏi nữa.
in the rooms where they... after a while, i stopped asking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: