您搜索了: dung gian em (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dung gian em

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trong thời gian em đi...

英语

while you were gone...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không có thời gian em ạ.

英语

i don't have time. i've got 8 days to make up 10 points.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo thời gian, em sẽ thấy được nhiều điều.

英语

in time, you'll come to see just how much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian, em quả là một người tình độc ác...

英语

time, you are a cruel mistress...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải mất một thời gian em mới khống chế được nó.

英语

it took me a while before i could control it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật ra thời gian em dạy tùng tùng tiếng anh cũng không ít

英语

i've been teaching dong dong for a long time

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một nửa thời gian em nhìn xuống em chỉ thấy tay mình nắm chặt.

英语

half the time i look down and my hands are in fists.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em đã làm cái người khác đó hầu như cũng lâu như thời gian em là chính em.

英语

you've been this other guy... almost as long as you've been yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong những căn phòng mà họ đã... sau một thời gian, em không còn hỏi nữa.

英语

in the rooms where they... after a while, i stopped asking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,733,184 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認