您搜索了: duoc em cho fl y (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

duoc em cho fl y

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- em cho anh...?

英语

- you're offering me...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cho là vậy.

英语

i think so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho em, cho anh.

英语

for me, for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em cho phép anh?

英语

- you allow me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cho tôi tình yêu.

英语

you gave me love.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

Đưa tay em cho anh!

英语

give me your hand!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cho anh thật nhiều.

英语

you give me so much of you.

最后更新: 2006-09-06
使用频率: 1
质量:

越南语

cho em, cho chúng ta.

英语

for you, for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

john, Đưa tay em cho anh!

英语

john, give me your hand!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em cho molo đi được chưa?

英语

- shall i relieve molo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ em cho rằng anh đáng chán

英语

i think you think i'm a boring guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phải có em cho riêng mình.

英语

i must have you for my own.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cho bọn trẻ ăn đồ béo à?

英语

i gave the kids junk food?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ giúp em nếu em cho phép anh.

英语

look, i will help you if you'll let me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- khi họ yêu nhau, em cho là vậy.

英语

- when they're in love, i suppose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em đưa bản mẫu của em cho cậu ấy.

英语

- you gave him your samples.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lap gap duoc em - to lại ham huc l mo

英语

hope to see you again soon

最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hành động theo những gì em cho là đúng.

英语

- to act of what i know is right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không hiểu chuyện vui của em cho lắm?

英语

i don't get it. is that a joke?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hắn ta đã cố cắn em cho bằng được.

英语

he tried to bite me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,988,635 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認