来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em là gì của anh?
what am i for you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em là gì với anh?
what am i to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đã làm gì với xe của anh?
what have you done to my car?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em còn nợ anh 1 tiếng đó.
- you owe me an hour on your couch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dạy em tiếng anh chắc an toàn hơn.
it's safer to teach you english!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em muốn gì ở anh?
what do you want from me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
anh, tiếng gì thế?
brother what is this sound?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em muốn gì ở anh?
- what you want from me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nghe tiếng gì cơ?
- what'd you run us into?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không biết tiếng anh
gift me coins then i will video call
最后更新: 2024-03-03
使用频率: 1
质量:
em muốn đọc sách tiếng anh.
you want to read english books.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dạ em ko biết tiếng anh ạ
i don't know about you
最后更新: 2024-01-18
使用频率: 1
质量:
em vẫn nghe thấy tiếng của anh.
i would still hear you.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
anh có nghe tiếng gì không?
did you hear something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em cần phải an toàn, đó là tất cả những gì anh biết.
you gotta stay safe. that's all i know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có nghe tiếng tim em không?
do you hear mine?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em chỉ nghe tiếng của anh trong màn đêm
i hear only the sound of your voice in the night
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tiếng anh là gì
what is english
最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
danh tiếng của em.
my reputation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em an buoi anh khong
you are not going to play in the evening stars
最后更新: 2017-08-12
使用频率: 1
质量:
参考: