您搜索了: em muon anh nam ben em (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em muon anh nam ben em

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tam anh nam

英语

tam anh nam

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ben, em là ...

英语

hey, ben, this is...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em muon gap con

英语

i wanted to see him on 9h

最后更新: 2014-11-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em muon an cai gi

英语

what's up

最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ben, em không muốn chị blake chết

英语

ben. i don't want blake to die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, ben, em phải đi đây.

英语

ok, ben, i've got to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ben, em chưa từng thấy anh lo lắng kỳ cục như vậy.

英语

ben, i never seen you so oddly thoughtful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ben, em nói chuyện với anh 1 chút được chứ?

英语

ben? can i talk to you? yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ben, em nhìn thấy thứ gì trông như một cái radio không?

英语

ben, did you see anything that looked like a radio?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ben, em thực sự không nghĩ ta sẽ tìm thấy gì đó ở trang này.

英语

ben, i really don't think we're going to find anything on this page.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- những cảm xúc với ben... em không thể kiểm soát chúng, được chứ?

英语

- ‭these feelings for ben... i can't control them, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,119,412 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認