来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em sẽ cưới anh chứ?
will you marry me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
em sẽ cưới anh
i'm gonna marry you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ cưới anh nhé?
will you marry me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ cưới anh tristan.
i'm marrying tristan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ gọi cho anh chứ ?
so you got my number. you're gonna call me, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nghĩ em sẽ giận anh chứ?
i think you're supposed to be mad at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ làm vì anh chứ, winn?
would you do this for me, winn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"em sẽ tha thứ cho anh chứ?
"will you forgive me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
em sẽ đi nhà thờ với anh chứ?
will you go to church with me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cosette, em sẽ khóc cho anh chứ?
would you weep, cosette
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ cưới em chứ?
- will you marry me? - whoa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tớ sẽ cưới anh ta.
- i'd marry him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô sẽ cưới ta chứ?
- will you marry me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cưới anh?
marry me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ cưới harvey dent.
i'm going to marry harvey dent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ba sẽ cưới cô lucy chứ?
are you gonna marry lucy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đây. anh đi rồi em sẽ nhớ anh chứ?
so you gonna miss me when i'm gone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Được chứ? em sẽ làm thế vì anh chứ?
- will you do that for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu anh có mụn, em sẽ vẫn yêu anh chứ?
will you still love me when i have acne?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sau này, bạn sẽ cưới tôi chứ
you'll marry me instead
最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:
参考: