来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
báo cáo khoa học
research report, paper, article
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
một nhà khoa học.
a man of science.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một nhà khoa học
to marry scientists.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là một nhà khoa học
is that a dirty word for you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không muốn một bài học y khoa.
i don't want a medical lesson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một nhà khoa học ư?
a scientist?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn nên nhớ rằng có 928 bài báo khoa học.
you'll remember that there were 928 peer-reviewed articles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bac là một nhà khoa học.
i'm a scientist. plato was a philosopher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khoa học
science
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
có một điều mang tính khoa học
the only way he could tell for sure was to look inside the box.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng em tìm thấy một thứ.
we found something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
amy, em giúp ben tìm sách giáo khoa sinh học nhé?
amy, will you help ben find a biology textbook?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, như một dự án khoa học
- yeah, as a science project.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là một nhà khoa học điên thôi.
it's just a mad scientist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là một nhà nghiên cứu khoa học
i'm a research scientist
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
- anh ấy đúng là một nhà khoa học.
-he really was a wiener!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một thế giới diệu kỳ của "khoa học"
the scientifically wonderful world of science.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
khoa học là em.
i'm the science.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi là một nhà khoa học, một giáo sư.
- i'm a scientist, i'm a professor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã gặp một người, một khoa học gia.
i met a man there, a scientist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: