来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn ơi.
my good man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh bạn ơi.
yo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ooh. bạn ơi.
ooh. buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi, bạn ơi!
oh, boy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, các bạn ơi!
oh, boy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đi chơi thôi bạn ơi
jaunt lifespan man
最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:
nhớ anh quá bạn ơi.
i miss you, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
68 ngày, anh bạn ơi.
sixty-eight days, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình đang ở nhà bạn ơi
do not go out?
最后更新: 2022-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- tuyệt quá, bạn ơi!
- good on you, mate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn ơi, anh điên rồi.
my good man, you're mad!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ơi, đó là điều tốt!
bro, that's a good thing!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn ơi, đứt thắng rồi.
dude, the brakes are out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ơi, phải chi anh thấy cổ.
my lisa. boy, you should have seen her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không nhớ gì đâu bạn ơi.
- i guess not. bye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn ơi, đừng đề nghị như thế.
dude, don't ask that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn ơi, anh đang nghĩ gì vậy?
my good man, what were you thinking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình không biết nói tiếng anh bạn ơi
i want buy your chicken
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuyện 10 năm trước rồi bạn ơi.
that was 10 years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ơi, đó là 4 năm trước, okay?
dude, that was four years ago, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: