来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
góc trên bên phải
top right
最后更新: 2013-05-17 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
từ góc trên bên phải
from top right
最后更新: 2016-10-04 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
góc trên bên phải của nó?
the top right corner of it?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
góc dưới bên phải
bottom right
thả bóng tới góc trên bên phải
cast shadow to top right
最后更新: 2016-10-05 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
bên phải
right
最后更新: 2017-03-13 使用频率: 14 质量: 参考: Translated.com
bên phải.
to the right.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
bên ~phải
ri~ght
最后更新: 2013-01-31 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- bên phải.
- right, right.
"bên phải!"
"we go right!"
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
từ góc trên, bên phải, ngược chiều
from top-right counter-clockwise
最后更新: 2017-03-13 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
ngăn kéo phía trên bên phải.
top right-hand drawer.
trên bên trái
ul upper left
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
bên phải trên ?
top right?
最后更新: 2013-07-03 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- thẳng lên trên kia bên phải.
- straight up there on the right.
- trên cabin, hộc dưới bên phải.
- cabinet, bottom right.
lên trên bên trái
to top-left
phía trên, bên trái
top left hand side.
từ góc dưới, bên phải, nằm ngang
from bottom-right horizontal
từ bên phải lên trên
from right to top