您搜索了: gương mặt cau có (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gương mặt cau có

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gương mặt.

英语

his face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gương mặt anh.

英语

your face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

♪ trên gương mặt

英语

j1 it's on your face

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ một gương mặt.

英语

a face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù ở đâu cũng nhận ra gương mặt cau có này.

英语

boy, i'd know that sour face anywhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đúng là có gương mặt

英语

master hua, i saw it! there really is a face!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ghi nhớ gương mặt này.

英语

(in italian) memorize his face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhìn gương mặt đó kìa

英语

- look at that face!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng gương mặt anh...

英语

- but your face...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ba gương mặt rất dễ nhận.

英语

- three faces, readily identifiable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cùng gương mặt, cùng nhạc cụ.

英语

same faces, same instruments.

最后更新: 2023-09-15
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ồ, những gương mặt mới.

英语

ah, new blood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gương mặt dơ bẩn của mày đấy.

英语

- your ugly-ass face is on it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- gương mặt của một thiên thần

英语

- the face of an angel

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"và hãy dùng gương mặt đó như...

英语

"and use that face as... as...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

1 vết sẹo giữa gương mặt paris.

英语

a scar on the face of paris.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải gương mặt thật của tôi!

英语

not my real face!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bị sinh ra với gương mặt dị dạng.

英语

- born with facial deformities. - oh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- những gương mặt mới, thú vị thật.

英语

new faces, how nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- gương mặt của người chiến thắng

英语

- the face of a winner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,738,013,279 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認