来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
gấu trúc
giant panda
最后更新: 2012-03-07 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
gấu trúc.
a panda.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
gấu trúc!
panda!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
gấu trúc lớn
panda bear
最后更新: 2012-09-20 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chào gấu trúc.
greetings, panda.
gấu
bear
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
- cứt gấu trúc.
ah...
gấu!
a bear!
- gấu.
- griz.
kẹo gấu.
gummi bears.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
Đoàn gấu?
pack of bears?
là gấu trúc thôi.
it was a raccoon.
một con gấu trúc?
a panda?
gấu trúc trung quốc
pandas
最后更新: 2010-05-12 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
anh và con gấu trúc.
me and the panda.
làm tốt lắm, gấu trúc.
- done well? done well!
gấu trúc hay chuột túi.
could be a raccoon, could be a possum.
nghe cho kỹ này, gấu trúc.
okay, take it easy.
vậy cậu là ai, gấu trúc?
so, who are you, panda?
hắn chỉ là một con gấu trúc.
you're a panda.