您搜索了: gỎi ngÓ sen tÔm cÀng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gỎi ngÓ sen tÔm cÀng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngó sen

英语

lotus root

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

- tôm càng!

英语

- crawfish!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gỏi ngó sen              700¥

英语

lotus rootstock spring roll              700¥

最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:

越南语

tôm càng đỏ

英语

crayfish/crawdad/crawfish

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

越南语

cơm tôm càng rim

英语

rice with simmered sugpo prawns

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

tôm càng, cá, gà?

英语

prawns, fish, chicken?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-vâng, tôm càng thứ nhất.

英语

so what's this big news?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngon không? đồ tôm càng quái gở!

英语

keep on running, you filthy little hermit crab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các con của mẹ giỏi quá! tôm càng của mẹ...

英语

(beeping)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn con vừa được phân vai trong kịch giáng sinh, và con đóng vai tôm càng.

英语

understood. er, bugger off, call me later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,991,300 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認