来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thịt nướng!
steak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thịt nướng à?
a "roast"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
gỏi cuốn tôm
spring roll with shrimp and meat
最后更新: 2020-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
còn tôi thì ăn thịt nướng.
i'll have the steak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai thích thịt nướng nào?
who likes barbecue?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, là thịt nướng nữa hả?
bohemian barbecue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- muốn thành thịt nướng à?
'tanning tips for red heads.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng em có món thịt nướng.
we're having a barbecue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh làm thịt nướng để ăn đêm?
for a midnight snack, you made a pot roast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bún thịt nướng 800¥
vermicelli with marinated char-grilled pork 800¥
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- thịt nướng và trứng được không?
- bacon and eggs do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghe mùi đậu và thịt nướng, bonita.
i smell beans and bacon, bonita.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm món thịt nướng cách khác có thể tốt hơn.
it might be better to cook the steak the other way.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tao khoái ngửi mùi thịt nướng vào bạn sáng!
i love the smell of fleshies in the morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: