来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gỏi bắp
banana cabbage salad
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
gỏi cuốn tôm
spring roll with shrimp and meat
最后更新: 2020-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
gỏi củ hủ dừa
crispy fried chicken
最后更新: 2022-02-06
使用频率: 1
质量:
参考:
gỏi tôm sú sasami
japanese sugpo prawns sashimi salad
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi sẽ làm gỏi ông.
i'll mess you up, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gỏi bún tàu tôm thịt thái
thai style mixed beef salad
最后更新: 2020-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
gỏi tôm hùm sasami (nhật)
japanese lobster sashimi salad
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
gỏi ngó sen 700¥
lotus rootstock spring roll 700¥
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
gỏi tai heo 750¥
pork ear spring roll 750¥
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý tôi là, đó là những gì anh ta gỏi nhất.
i mean,it's what he's best at.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã có thể ra đi như anh hùng, giờ thì bị làm gỏi cá rồi.
we could've gone out like heroes; now we're fish food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
du khách không nên bỏ qua một món ăn đặc sắc được làm từ cá sống gọi là món gỏi cá.
visitors should not ignore a special dish made from raw fish called goi ca.
最后更新: 2012-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
g.
g.
最后更新: 2019-04-02
使用频率: 14
质量:
参考: