来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gợi ý
not seen
最后更新: 2021-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
gợi ý:
hint:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gợi cảm đấy
- uh-huh. sexy. - mmm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng gợi nhớ cho tôi.
don't remind me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gợi ý gì?
a clue to what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gợi ý thôi.
- just a suggestion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gợi cảm đấy!
sexy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng gợi nhớ lại quá khứ.
trip down memory lane. that's perfect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã gợi tôi nhớ về điều đó.
you reminded me of that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó gợi lại trí nhớ cho ông chưa?
does that jog your memory?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-gợi cho ta nhớ về chính ta.
-he reminds me of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày muốn được gợi nhớ lại phải không.
you might wanna consider remembering, boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cực kì gợi cảm
continue your work
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
có 1 gợi ý.
here's a hint.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những ngọn đồi xanh gợi nhớ đó là gì?
"what are those blue remembered hills?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- em rất khêu gợi.
i'm hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để gợi anh nhớ về cuộc đời trước đó sao?
to remind you of your early life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha gợi nhớ tới 1 người mà con đã ngủ cùng.
- you remind me of a guy i went to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-không phải gợi ý.
- it's not a hint.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Điệu nhảy khiêu gợi?
no. dirty dancing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: