来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mẹ gửi lời hỏi thăm.
mother sends her love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi gửi lời hỏi thăm.
send them my love, will you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con chỉ muốn gửi lời hỏi thăm.
checking in. saying hi. um...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi gửi lời hỏi thăm ông nhà
my best compliment to your husband
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
cho cháu gửi lời hỏi thăm bà nhé.
give her my regards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho bà gửi lời hỏi thăm mẹ nhé!
i know she'll be very happy to see you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ba tôi gửi lời thăm.
my father sends his regards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thần sẽ gửi lời hỏi thăm của người .
i will send them your regards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gửi lời thăm tới cha mẹ
send a visit to parents
最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:
cho tôi gửi lời hỏi thăm chồng cô nhé.
give my best wishes to your husband.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ạ. cho chú gửi lời hỏi thăm họ nhé.
say hi for me ask him to visit here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi gửi lời hỏi thăm đến bà xã của anh
let me ask him.
最后更新: 2022-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo chúng là eric draven gửi lời hỏi thăm.
tell them eric draven sends his regards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ gửi lời thăm hỏi của ông.
he sends his regards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, harvey... bảo cô ta tôi gửi lời hỏi thăm.
hey, harvey... tell her i said hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi lời thăm tới cha mẹ của bạn
send a greeting to parents
最后更新: 2022-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
Đại tá greenhill gởi lời hỏi thăm.
-col.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta cũng đến gửi lời chia buồn và hỏi thăm an ủi con.
i also come to pay condolences and to inquire as to your heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi hỏi thăm.
marlin: excuse me. hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin gửi lời nhắn/lời chào/hỏi thăm của tôi tới ông ấy
please present my message/compliment/respects to him
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
参考: