来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gửi lời thăm tới cha mẹ
send a visit to parents
最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:
gửi lời thăm tới cha mẹ của bạn
send a greeting to parents
最后更新: 2022-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi lời chào tới cha mẹ
send a greeting to parents
最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cho bà gửi lời hỏi thăm mẹ nhé!
i know she'll be very happy to see you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ba tôi gửi lời thăm.
my father sends his regards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi lời chúc của tôi tới cha cậu nhé.
give my best to your father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khách đến thăm cha mẹ
guests come to see my parents
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi gửi lời hỏi thăm.
send them my love, will you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gởi lời thăm mẹ giùm cha.
tell mommy i said hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ chuyển lời hỏi thăm của anh tới cha tôi.
i'll give my father your best.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho gửi lời tới chồng cô.
say hi to your husband.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
um, gửi lời chào tới kate hoặc...
say hi to kate... or...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi lời chúc tới cô gái xinh đẹp
to the beautiful girl
最后更新: 2022-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi đã gửi lời tới metatron.
we've sent word to metatron.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con gửi lời với nó giùm mẹ nhé?
should i give him your love?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi gửi lời hỏi thăm bà nhà.
- give my regards to your wife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sam, gửi lời chào mia cho mẹ nhá.
- sam, say hello to mia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin gửi lời nhắn/lời chào/hỏi thăm của tôi tới ông ấy
please present my message/compliment/respects to him
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi gửi lời hỏi thăm anh họ cậu.
- say bye to your cousin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ạ. cho chú gửi lời hỏi thăm họ nhé.
say hi for me ask him to visit here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: