来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lộn.
a flip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lộn phải biểu ngữ
tumed right banner
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bớt lộn xào đi.
_
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chút lộn xộn sao?
a bit of a mess?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lộn đường rồi.
- you're going the wrong way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trứng chim cút lộn
upside-down quail eggs
最后更新: 2023-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh lộn người rồi.
you've made a mistake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
& lộn xuống (180°)
& upside down (180 degrees)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- chúng quá lộn xộn.
- they're so untidy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gắn lộn dây, lộn dây hả
wrong socket
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, không lộn đâu.
- no, i didn't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi viết nhầm, tôi làm bài 1 nhưng lại ghi lộn thành bài 2
sorry i misspelled
最后更新: 2020-01-02
使用频率: 1
质量:
参考: