来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sản phẩm đây.
we got product.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giá thành sản phẩm
piece-rate price
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
kiểu sản phẩm
according to project requirements
最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay tại đây.
here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay tại đây!
always was the champ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều chỉnh giá thành sản phẩm
cost adjustment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi cũng dùng sản phẩm cho tóc đây.
i put product in my hair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giữ ngay tại đây.
just hold it there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chấm hết tại đây!
this ends now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wifi miễn phí tại đây
connect to free wifi here
最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
các thứ có giá trị được kiểm tra tại đây.
valuable objects are checked in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay tại đây, thưa ngài.
here, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vào lúc.. umm.. tại đây.
at.. umm.. here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty phải liên tục đánh giá sản phẩm của mình:
the organisation must constantly assess its product by asking:
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
calzones ĐÃ chẾt tẠi ĐÂy.
calzones died here
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, nói ngay tại đây.
no. we're gonna talk about this right here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: