您搜索了: giá từ trang (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giá từ trang

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

từ trang

英语

from page

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bắt đầu từ trang 1.

英语

let's begin on page one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhảy từ trang 9 qua trang 1 1.

英语

- what? - this jumped from page 9 to 11 .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giá từ 200 đến 300 đô.

英语

they cost betweem two to three hundred bucks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-chúng đến từ trang trại Đạn. -vậy ư?

英语

they're coming from the bullet farm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là cheyenne jacobson trực tiếp từ trang trại gibbons

英语

this is cheyenne jacobson reporting live from the gibbons farm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đánh giá từ cách em phản ứng lại thôi,

英语

judging from how you responded,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sổ này có ... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...

英语

there are ... page(s) in this book, numbered from page 01 to ...

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

buổi đấu giá từ thiện diễn ra chiều nay.

英语

auctioning it off this afternoon for charity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông có thấy đường màu vàng đi từ trang này sang trang kia không?

英语

do you see how the gold lines up from one page to the next?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tỉ lệ đánh giá từ cuộc nghiên cứu rất cao.

英语

really? focus group numbers through the roof.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người nào đó đã tăng giá từ 1 00 đến 1 20.

英语

your associate sonia bern has raised prices at that knocking shop of hers. - £120 quid up from a £100. - and your point?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"một gia đình wessex danh giá từ 35 năm trước...

英语

"a distinguished wessex family was delighted 35 years ago...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không. cô đã được tin báo trên điện thoại của mình từ trang fan, phải không?

英语

you got an alert on your phone from the fan site, didn't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một người hàng xóm đã nhìn thấy người đàn ông này bước ra từ trang trại sau khi các cô gái bị bắt.

英语

a neighbor spotted this man coming out of the farmhouse driveway after the girls were taken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cho là chúng ta có thể, ...bắt đầu từ trang 1 và xem đến cuối tuần thì tiến được bao xa nhờ.

英语

i was thinking that we could start on page one and then see how far we get this weekend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một lần nữa chúng ta lại đưa chiến xa của ta đi để lấy xăng từ thị trấn xăng và lấy đạn từ trang trại Đạn!

英语

[feedback] [echoing] once again, we send off my war rig to bring back guzzoline from gas town and bullets from the bullet farm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hơi bị phân tâm bởi giải thưởng danh giá từ luân Đôn tuyệt vời trên bàn của cô.

英语

i was distracted by this prestigious award from the london lit fair on your desk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một trong số đó tổ chức một bữa tiệc gây quỹ tại ravello, một cuộc đấu giá từ thiện.

英语

one of them is holding a fund-raiser in ravello, a charity auction, actually.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các anh có lẽ còn nhớ từ trang 627 trong báo cáo cuối cùng của tôi là gần đây kaos chú ý hơn đến vũ khí hạt nhân. vậy, tôi xin đưa ra đoạn thoại sau.

英语

to it, i offer the following conversation ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,706,137 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認