您搜索了: giảm chi phí (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giảm chi phí

英语

最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí

英语

cost

最后更新: 2015-06-07
使用频率: 36
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chi phí khám

英语

cost of examination

最后更新: 2018-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giảm ghánh nặng chi phí.

英语

to ease the cost burden.

最后更新: 2014-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tăng giảm chi phí trả trước

英语

increase/decrease in prepaid expenses

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cần phải cắt giảm chi phí.

英语

you have to cut back on spending.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí chung

英语

overheads acct.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tiết kiệm, giảm chi

英语

to economize

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sự giảm chi phí thiết bị đáng kể

英语

a substantial reduction in equipment cost

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

một thảm hại cắt giảm chi phí nhân công.

英语

a casualty of public employee cutbacks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí thay thế giảm trừ

英语

depreciated replacement cost

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí vận hành giảm, chi phí vận hành thấp hơn

英语

reduced running cost / lower running cost

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ngành có chi phí giảm dần

英语

decreasing cost industry

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có thấy chúng ta mới bị cắt giảm chi phí?

英语

have you seen the latest budget cuts for this place?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khó mà được khi mà cô cứ cắt giảm chi phí của tôi.

英语

- kind of hard... when you keep cutting my funding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông chủ sẽ cắt giảm chi tiêu của tôi

英语

i can't pay, your boss will make some cuts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã đóng của nhà máy một vài tháng trước để cắt giảm chi phí.

英语

i had to shut down the mill a couple months ago as a cost cutting measure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự sử dụng tiết kiệm, sự tiết kiệm, sự giảm chi

英语

economization

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tin là anh có thể hiểu được nhu cầu cắt giảm chi phí của chúng ta ở đây.

英语

so i'm sure you can understand our need to cut corners around here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang chuyển công ty và những hoạt động về guadalajara như một cách để giảm chi phí.

英语

we're moving the company and its operations over to guadalajara as a way of lowering overhead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,343,883 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認