来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giảm chi phí
最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chi phí khám
cost of examination
最后更新: 2018-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
giảm ghánh nặng chi phí.
to ease the cost burden.
最后更新: 2014-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tăng giảm chi phí trả trước
increase/decrease in prepaid expenses
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
anh cần phải cắt giảm chi phí.
you have to cut back on spending.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chi phí chung
overheads acct.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tiết kiệm, giảm chi
to economize
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
sự giảm chi phí thiết bị đáng kể
a substantial reduction in equipment cost
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
một thảm hại cắt giảm chi phí nhân công.
a casualty of public employee cutbacks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chi phí thay thế giảm trừ
depreciated replacement cost
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
chi phí vận hành giảm, chi phí vận hành thấp hơn
reduced running cost / lower running cost
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
ngành có chi phí giảm dần
decreasing cost industry
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
cô có thấy chúng ta mới bị cắt giảm chi phí?
have you seen the latest budget cuts for this place?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khó mà được khi mà cô cứ cắt giảm chi phí của tôi.
- kind of hard... when you keep cutting my funding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông chủ sẽ cắt giảm chi tiêu của tôi
i can't pay, your boss will make some cuts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã đóng của nhà máy một vài tháng trước để cắt giảm chi phí.
i had to shut down the mill a couple months ago as a cost cutting measure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự sử dụng tiết kiệm, sự tiết kiệm, sự giảm chi
economization
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi tin là anh có thể hiểu được nhu cầu cắt giảm chi phí của chúng ta ở đây.
so i'm sure you can understand our need to cut corners around here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang chuyển công ty và những hoạt động về guadalajara như một cách để giảm chi phí.
we're moving the company and its operations over to guadalajara as a way of lowering overhead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: