您搜索了: giấy tờ của tôi gặp rắc rối (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giấy tờ của tôi gặp rắc rối

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi gặp rắc rối.

英语

i got trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giấy tờ của tôi!

英语

my papers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi gặp rắc rối.

英语

you better come upstairs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang gặp rắc rối

英语

i have to go to school now

最后更新: 2019-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi gặp rắc rối.

英语

we have problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi gặp rắc rối và...

英语

i need help. i'm in trouble and...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi gặp rắc rối hả?

英语

- am i in trouble?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việc kinh doanh của tôi gặp rắc rối.

英语

my business is in trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể gặp rắc rối.

英语

i could get into trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ronny, tôi gặp rắc rối.

英语

ronny, i'm in trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi gặp rắc rối to rồi.

英语

- i get in big trouble now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn gặp rắc rối

英语

i don't need no trouble right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi gặp rắc rối lớn.

英语

we're in some deep shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh gặp rắc rối

英语

you were in trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài gặp rắc rối.

英语

you have a problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ồ, tôi gặp rắc rối lớn rồi.

英语

- candy? - i'm in trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta gặp rắc rối.

英语

- we got a problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi gặp rắc rối rồi phải không?

英语

i'm in trouble, aren't i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh gặp rắc rối rồi

英语

i am in trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh gặp rắc rối rồi.

英语

you're in trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,102,238 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認