您搜索了: giọt nước làm tràn ly (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giọt nước làm tràn ly

英语

the straw that broke the camel's back.

最后更新: 2018-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giọt nước cuối cùng làm tràn ly

英语

the last straw that broke the camel's back

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó là một giọt nước làm tràn ly.

英语

it's one too many.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là giọt nước cuối cùng làm tràn ly.

英语

this is the last straw.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ê, cha b¡n làm cái này hay l¯m.

英语

- hey, your father makes great stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

#212;i l#224;m #417;n #273;i.

英语

oh, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,767,164,900 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認