来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mình hông giỏi tiếng anh
t am happy to talk to you
最后更新: 2022-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói giỏi tiếng anh.
i speak english well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không giỏi giao tiếp tiếng anh
can you say more about this
最后更新: 2020-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh
最后更新: 2023-11-14
使用频率: 2
质量:
参考:
cải thiện tiếng anh
improve english
最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
không biết tiếng anh.
no speak english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh, tiếng anh.
english, english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đội tuyển học sinh giỏi môn tiếng anh
a good team of students
最后更新: 2022-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn biết tiếng anh giỏi vậy
tôi 22 tuôi
最后更新: 2020-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cô nói tiếng anh giỏi hơn.
your english is better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không tiếng anh, không.
no english, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: