来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- giờ hãy nghiêm túc...
'the m1, the m3, m4, m6... '
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghiêm túc ...
seriously...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- nghiêm túc.
- well, serious, you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghiêm túc đấy
i'm serious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
nghiêm túc chứ.
seriously.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
nghiêm túc chứ?
gulf ofaqaba. egypt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghiêm túc đi,...
- seriously, he...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghiêm túc chứ?
- seriously, yeah?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ nói chuyện nghiêm túc.
let's be serious for a second.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta không bao giờ nghiêm túc!
but i'm not serious, not a chance!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị nghiêm túc mà.
i'm serious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không bao giờ nghiêm túc à?
are you never serious?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghiêm túc, nghiêm túc.
real talk, real talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng mà katniss. giờ nói nghiêm túc
but, katniss, on a more serious note
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghiêm túc nhé, nghiêm túc...
seriously, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghiêm túc đấy ... - Đến giờ ăn tối rồi.
it's time for dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: