您搜索了: gia đình tôi rất yêu thương nhau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gia đình tôi rất yêu thương nhau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gia đình cháu rất yêu thương nhau.

英语

we love each other very much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có một gia đình yêu thương lẫn nhau

英语

i have a loving family

最后更新: 2021-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

yêu thương nhau.

英语

loved each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia đình chúng tôi rất thân nhau.

英语

our families grew up together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia đình tôi rất đông.

英语

"my family's too big.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

và nói yêu thương nhau.

英语

they're really saying i love you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia đình tôi.

英语

my family!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ấy rất yêu thương anh.

英语

well, he loved you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gia đình anh yêu thương anh, anh đã biết?

英语

i agreed to this! you were there, remember?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất yêu bạn

英语

do you love me?

最后更新: 2023-07-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta phải yêu thương nhau.

英语

we must love each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia đình tôi đâu?

英语

where is my family?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cả gia đình tôi.

英语

- my whole family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất yêu gia đình

英语

i'm having dinner with my family

最后更新: 2022-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu gia đình tôi.

英语

i love my family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Để cứu lấy gia đình này, nơi tất cả chúng ta đến để yêu thương nhau.

英语

to save this family that we've all come to love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia đình tôi không giấu nhau chuyện gì.

英语

we don't have secrets in the family.

最后更新: 2015-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất yêu bố của mình.

英语

i loved my father very much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất yêu vợ tôi nhé!

英语

i love my wife!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thực tế ..... gia đình tôi rất nổi tiếng ở đây.

英语

in fact, my family is very famous here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,096,102 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認