来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trong lĩnh vực nào?
and in what capacity?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày hoạt động trong lĩnh vực nào?
who are yours casualties of?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-trong lĩnh vực gì?
- ln which field?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong lĩnh vực phản gián
if it hadn't have been for counterintelligence,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kẻ đứng đầu trong lĩnh vực đó?
- master of his domain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những người trong lĩnh vực của tôi.
people in my profession.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lendl global, chúng tôi trong mọi lĩnh vực.
lendl global, we're in everything
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiá»n ô xem thá» trong mẹo táºp tin
animated logo
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
coi n#224;o!
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量: