来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giao dịch
transaction
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 11
质量:
giao dịch.
a trade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giao dịch?
the delivery?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bản giao dịch
i invite you to drink coff
最后更新: 2020-12-02
使用频率: 1
质量:
参考:
giao dịch rồi.
they made contact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giao dịch à?
business?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sở giao dịch 2
bank transaction office
最后更新: 2020-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là giao dịch.
all business with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giao dịch kết thúc.
- the deal's off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giao dịch nội gián?
- insider trading?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi giao dịch chứng khoán
i'm quite busy with my work
最后更新: 2020-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ là thông dịch viên.
i'm just an interpreter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy cậu là, thông dịch viên?
- what are you, a translator?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lời chứng của phiên dịch viên
attestation by the translator
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tạm ngưng giao dịch/about …….
transaction suspension/about …….
最后更新: 2019-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
1, tôi cần 1 thông dịch viên.
one, i need a translator.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: